Nếu bạn đang thắc mắc về việc Xét nghiệm trai gái trong quá trình chăm sóc thai kỳ, dưới đây là một số phương pháp thường được sử dụng:
- Sàng Lọc Siêu Âm:
- Phương pháp này là một trong những phương pháp phổ biến nhất để xác định giới tính của thai nhi. Siêu âm thường có thể cung cấp hình ảnh rõ ràng về phần khuôn mặt, cơ bản, và phần dưới cơ bản của thai nhi. Thông thường, giới tính có thể xác định được từ tuần thứ 18 đến tuần thứ 20 của thai kỳ.
- Xét Nghiệm ADN Phôi Thai (NIPT):
- Xét nghiệm này sử dụng ADN phôi thai từ máu của người mẹ để xác định giới tính của thai nhi. Phương pháp này chính xác và thường được thực hiện trong giai đoạn thai kỳ sớm.
- Xét Nghiệm ADN Phôi Thai Tại Phòng Lab:
- Xét nghiệm này liên quan đến việc lấy mẫu ADN từ phôi thai thông qua các phương pháp như lấy mẫu tinh chất nhầy (amniocentesis) hoặc lấy mẫu mô phôi thai (chorionic villus sampling – CVS). Phương pháp này cũng có độ chính xác cao.
- Sự Phát Hiện Tự Nhiên Trong Siêu Âm Chuỗi:
- Trong một số trường hợp, giới tính của thai nhi có thể được xác định thông qua việc siêu âm đơn giản mà không cần đến các phương pháp xét nghiệm phức tạp.
Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào mong muốn của bố mẹ, tình trạng thai nhi, và quyết định của bác sĩ. Thường, các phương pháp siêu âm là lựa chọn phổ biến vì chúng không đau và có thể được thực hiện trong giai đoạn thai kỳ sớm. Tuy nhiên, đối với những trường hợp đặc biệt hoặc khi cần xác định chính xác cao, xét nghiệm ADN phôi thai có thể được ưa chuộng.
Đối tượng cần làm xét nghiệm và sàng lọc trước sinh
Tất cả phụ nữ mang thai đều nên được khuyến khích thực hiện xét nghiệm và sàng lọc trước sinh. Tuy nhiên, một số đối tượng cần được ưu tiên thực hiện xét nghiệm và sàng lọc trước sinh hơn, bao gồm:
- Phụ nữ mang thai trên 35 tuổi.
- Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc các bệnh lý di truyền.
- Phụ nữ mắc các bệnh lý mạn tính, chẳng hạn như tiểu đường, cao huyết áp,…
- Phụ nữ đã từng sinh con có dị tật bẩm sinh.
Các xét nghiệm và sàng lọc trước sinh có thể giúp phát hiện sớm các bất thường về nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh hoặc các bệnh lý di truyền của thai nhi. Việc phát hiện sớm các bất thường này sẽ giúp cha mẹ có thêm thời gian để chuẩn bị tâm lý và tài chính cho việc điều trị hoặc sinh con.
Dưới đây là các loại xét nghiệm và sàng lọc trước sinh mà phụ nữ mang thai nên thực hiện:
- Siêu âm thai: Siêu âm thai là xét nghiệm không xâm lấn, được thực hiện thường xuyên trong thai kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi. Siêu âm thai có thể giúp phát hiện các bất thường về hình thái của thai nhi, chẳng hạn như dị tật tim, dị tật não, dị tật ống thần kinh,…
- Xét nghiệm Double test: Xét nghiệm Double test là xét nghiệm máu của mẹ được thực hiện vào tuần thứ 11 đến tuần thứ 14 của thai kỳ. Xét nghiệm này có thể giúp phát hiện nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down, hội chứng Edwards và hội chứng Patau.
- Xét nghiệm Triple test: Xét nghiệm Triple test là xét nghiệm máu của mẹ được thực hiện vào tuần thứ 15 đến tuần thứ 20 của thai kỳ. Xét nghiệm này có thể giúp phát hiện nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down, hội chứng Edwards và hội chứng Patau.
- Xét nghiệm NIPT: Xét nghiệm NIPT là xét nghiệm máu của mẹ được thực hiện vào tuần thứ 10 đến tuần thứ 20 của thai kỳ. Xét nghiệm này có thể giúp phát hiện nguy cơ thai nhi mắc hội chứng Down, hội chứng Edwards và hội chứng Patau với độ chính xác cao.
- Xét nghiệm nước ối: Xét nghiệm nước ối là xét nghiệm xâm lấn, được thực hiện vào tuần thứ 15 đến tuần thứ 20 của thai kỳ. Xét nghiệm này có thể giúp phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh hoặc các bệnh lý di truyền của thai nhi.
- Xét nghiệm chọc ối: Xét nghiệm chọc ối là xét nghiệm xâm lấn, được thực hiện vào tuần thứ 15 đến tuần thứ 20 của thai kỳ. Xét nghiệm này có thể giúp phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh hoặc các bệnh lý di truyền của thai nhi.
Thai phụ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về loại xét nghiệm và sàng lọc trước sinh phù hợp.